J) 1,500,000 ANGIO 91 CT0190 Double J (Điều Trị Bướu) 1,500,000 ANGIO 92 KH0204 PC nhiều loại 5 1,500,000 ANGIO 93 CT0419 Sinh Thiết mồng Tinh 1,500,000 ANGIO 94 CT0196 Sinh Thiết Thận 1,500,000 ANGIO 95 CT0119 Tắc TM Thừng tinh 1,500,000 ANGIO 96 CT0106 Tháo buồng Tiêm tạo Mê 1,500,000 ANGIO 97 CT0428 Thay Thông Mở Thận Ra da (P) 1,500,000 ANGIO 98 CT0348 Thay Thông Mở Thận Ra domain authority (T) 1,500,000 ANGIO 99 CT0165 PC Mê 1,600,000 ANGIO 100 CT0342 NS bao tử Mê (Kết Hợp) 1,725,000 ANGIO 101 CT0040 Đặt JJ niệu quản ngại (P) 3 tháng 1,800,000 ANGIO 102 CT0424 Đặt JJ Niệu quản (T) 3 Tháng 1,800,000 ANGIO 103 CT0042 Đẩy sỏi(Flush sỏi) 1,800,000 ANGIO 104 CT0126 Bơm tắc mạch bạch tiết 1 bên 2,000,000 ANGIO 105 CT0039 Cắt Phimosis (Cắt domain authority Qui Đầu) 2,000,000 ANGIO 106 CT0114 Chọc hút nang thận 2,000,000 ANGIO 107 CT0354 Dẫn lưu Tiền Liệt Tuyến 2,000,000 ANGIO 108 CT0056 JJ Anti Bacteria 2,000,000 ANGIO 109 CT0416 Mở bọng đái Ra Da 2,000,000 ANGIO 110 CT0421 Mở Thận Ra da (P) 2,000,000 ANGIO 111 CT0118 Mở Thận Ra domain authority (T) 2,000,000 ANGIO 112 NS0012 NS dạ dày có gây mê 2,000,000 ANGIO 113 KH0203 PC nhiều loại 6 2,000,000 ANGIO 114 CT0183 Pha Thuốc gây thích Opioid + Easypump (Không Tính 2,000,000 ANGIO 115 CT0164 Sinh thiết Xương (spine biopsy) 2,000,000 ANGIO 116 CT0167 Tiêm Botulium vào Bàng quang 2,000,000 ANGIO 117 CT0343 NS Đại Tràng Mê (Kết Hợp) 2,275,000 ANGIO 118 CT0029 U.P.R – video clip (2 bên) 2,400,000 ANGIO 119 CT0026 Chích bớt Đau ngoại trừ Màng Cứng 2,500,000 ANGIO 120 CT0338 Đặt Catheter 2,500,000 ANGIO 121 CT0500 Đặt Sonde Chạy Thận 2,500,000 ANGIO 122 NS0013 NS đại tràng có gây nên mê 2,500,000 ANGIO 123 KH0209 PC các loại 7 2,500,000 ANGIO 124 CT0443 Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn 2,500,000 ANGIO 125 CT0049 Sinh Thiết chi phí Liệt tuyến (6 mẫu) 2,500,000 ANGIO 126 CT0349 Thay JJ Niệu quản ngại 2 Bên 2,600,000 ANGIO 127 CT0038 Bóp sỏi qua nội soi 3,000,000 ANGIO 128 CT0445 Cắt Polype Niệu Đạo 3,000,000 ANGIO 129 CT0043 Chích Botox 3,000,000 ANGIO 130 CT0426 Đặt JJ Xuôi mẫu (P) 3,000,000 ANGIO 131 CT0425 Đặt JJ Xuôi mẫu (T) 3,000,000 ANGIO 132 CT0121 Tán sỏi không tính cơ thể 3,000,000 ANGIO 133 CT0350 Thay Thông Mở Thận Ra domain authority 2 Bên 3,000,000 ANGIO 134 CT0041 Đặt JJ niệu quản hai bên 3 tháng 3,200,000 ANGIO 135 CT0228 Catheter tĩnh mạch máu Trong Tâm 3,500,000 ANGIO 136 CT0053 Muller 3,500,000 ANGIO 137 CT0055 Sinh Thiết chi phí Liệt đường (12 mẫu) 3,500,000 ANGIO 138 CT0200 Soi Đại Tràng gây thích + giảm Đốt Nội Soi 3,500,000 ANGIO 139 CT0131 ERCP + ES 4,000,000 ANGIO 140 CT0021 JJ niệu quản ngại (P) 6 tháng 4,000,000 ANGIO 141 CT0423 JJ Niệu quản lí (T) 6 tháng 4,000,000 ANGIO 142 CT0344 Mở Thận Ra da 2 Bên 4,000,000 ANGIO 143 CT0331 Nội Soi bao tử + Nội Soi Đại Tràng Mê Kết Hợp 4,000,000 ANGIO 144 CT0130 ERCP + Stent 5,000,000 ANGIO 145 KH0210 PC một số loại 8 5,000,000 ANGIO 146 CT0123 Soi Niệu Quản 1 bên (Angio) 5,000,000 ANGIO 147 CT0352 Đặt JJ Xuôi mẫu 2 Bên 6,000,000 ANGIO 148 CT0128 Tán sỏi nội soi 6,000,000 ANGIO 149 CT0172 Tán sỏi thận Qua da (Lần 3) 6,000,000 ANGIO 150 CT0129 Tắc đụng mạch tử cung (UAE) 6,500,000 ANGIO 151 CT0420 Đặt JJ niệu quản ngại (P) 1 Năm 7,000,000 ANGIO 152 CT0054 Đặt JJ niệu quản ngại (T) 1 Năm 7,000,000 ANGIO 153 CT0333 Đặt Stent Niệu cai quản (Kim Loại) 7,000,000 ANGIO 154 CT0052 Laser Nội Mạch 7,000,000 ANGIO 155 CT0134 Tán sỏi Niệu + Laser 7,000,000 ANGIO 156 CT0351 Thay JJ Niệu cai quản (2 Bên) 6 Tháng 8,000,000 ANGIO 157 CT0334 PICC (Polysite 5F, 6F) 9,000,000 ANGIO 158 CT0171 Tán sỏi thận Qua da (Lần 2) 9,000,000 ANGIO 159 CT0227 Đặt phòng Tiêm Dưới domain authority (PICC 3) 10,000,000 ANGIO 160 CT0036 Soi Niệu quản lí 2 Bên 10,000,000 ANGIO 161 CT0433 Soi Niệu quản Đoạn Nội Thành 10,000,000 ANGIO 162 CT0339 Laser Nội Mạch + Muller 10,500,000 ANGIO 163 CT0447 PICC 10.5M 10,500,000 ANGIO 164 CT0444 Đặt buồng Tiêm Dưới domain authority (BARD) 11,000,000 ANGIO 165 CT0226 Đặt buồng Tiêm Dưới domain authority (PICC 2) 11,500,000 ANGIO 166 CT0170 Tán sỏi thận Qua domain authority (Lần 1) 12,000,000 ANGIO 167 CT0225 Đặt phòng Tiêm Dưới da (PICC 1) 13,000,000 ANGIO 168 KH0305 Đốt tia laze tiền liệt tuyến đường (PVP) 30,000,000 Chuyên khoa 1 KH0329 Chuyển chăm Khoa Loãng Xương 30,000 Chuyên khoa 2 KH0324 Chuyển chăm Khoa Mạch Máu 30,000 Chuyên khoa 3 KH0327 Chuyển chuyên Khoa Ngoại 30,000 Chuyên khoa 4 KH0336 Chuyển siêng Khoa Nội Nhiễm 30,000 Chuyên khoa 5 KH0343 Chuyển siêng Khoa Nội Tiết 30,000 Chuyên khoa 6 KH0325 Chuyển siêng Khoa náo loạn Giấc Ngủ 30,000 Chuyên khoa 7 KH0328 Chuyển chuyên Khoa Thận (Nội) 30,000 Chuyên khoa 8 KH0330 Chuyển chăm Khoa tuyến Giáp 30,000 Chuyên khoa 9 KH0349 Chuyển chăm Khoa trọng điểm Thần 50,000 Chuyên khoa 10 KH0342 Chuyển xét nghiệm Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 50,000 Chuyên khoa 11 KH0341 Tái đi khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 100,000 Chuyên khoa 12 KH0041 Tái khám chồng Loãng xương 100,000 Chuyên khoa 13 KH0042 Tái khám chồng Mạch máu 100,000 Chuyên khoa 14 KH0051 Tái khám ông xã Ngoại 100,000 Chuyên khoa 15 KH0033 Tái Khám ông xã Nội Tiết 100,000 Chuyên khoa 16 KH0035 Tái Khám ck Rối loạn giấc ngủ 100,000 Chuyên khoa 17 KH0046 Tái khám ông xã Sức khoẻ trung khu thần 100,000 Chuyên khoa 18 KH0114 Tái khám chồng Thận (Nội) 100,000 Chuyên khoa 19 KH0048 Tái khám chồng Tuyến giáp 100,000 Chuyên khoa 20 KH0340 Khám Bs Hưng – PK7 – Lầu 2 150,000 Chuyên khoa 21 KH0002 Khám BS Khuê 150,000 Chuyên khoa 22 KH0003 Khám BS Thi Anh 150,000 Chuyên khoa 23 KH0040 Khám ông xã Loãng xương 150,000 Chuyên khoa 24 KH0004 Khám chồng Mạch Máu 150,000 Chuyên khoa 25 KH0050 Khám ck Ngoại 150,000 Chuyên khoa 26 KH0032 Khám chồng Nội Tiết 150,000 Chuyên khoa 27 KH0034 Khám ông xã Rối loạn giấc ngủ 150,000 Chuyên khoa 28 KH0045 Khám ông xã Sức khoẻ trọng điểm thần 150,000 Chuyên khoa 29 KH0113 Khám chồng Thận (Nội) 150,000 Chuyên khoa 30 KH0047 Khám ông xã Tuyến giáp 150,000 Chuyên khoa 31 KH0031 Tái khám BS.Thi Anh 150,000 Chuyên khoa 32 KH0030 Tái đi khám BS.Thy Khuê 150,000 Chuyên khoa 33 KH0347 FNA 200,000 Chuyên khoa 34 KH0346 Công Ponction 250,000 Chuyên khoa 35 DT0011 Chích ethanol lần I 2,000,000 Chuyên khoa 36 DT0012 Chích ethanol lần II 2,000,000 Chuyên khoa 37 KH0337 Truyền thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg) 7,500,000 CK Cột sống 1 KH0007 Chuyển chuyên Khoa Cột Sống 30,000 CK Cột sống 2 KH0025 Tái khám ông xã Cột sống 100,000 CK Cột sống 3 KH0024 Khám ông chồng Cột sống 150,000 CK da liễu 1 KH0307 Chuyển siêng Khoa da Liễu 30,000 CK domain authority liễu 2 KH0016 Tái khám ông chồng Da 100,000 CK domain authority liễu 3 NS0095 Khám ck Da 150,000 CK Dị ứng 4 KH0306 Chuyển chuyên Khoa Dị Ứng 30,000 CK Dị ứng 5 KH0302 Blomia 100,000 CK Dị ứng 6 KH0029 D. 100,000 CK Dị ứng 7 KH0028 D. Pterronyssinus 100,000 CK Dị ứng 8 KH0301 D. Pterronyssinus / D. Farinae (50/50) 100,000 CK Dị ứng 9 KH0027 Tái khám chồng Dị Ứng 100,000 CK Dị ứng 10 KH0026 Khám ông chồng Dị Ứng 150,000 CK GAN 1 KH0308 Chuyển siêng Khoa Gan 30,000 CK GAN 2 M25908 SAT 1500 UI 55,000 CK GAN 3 M25907 TETAVAX 55,000 CK GAN 4 M25901 TETRACOQ 60,000 CK GAN 5 M25917 Hepavax 0.5 ml 70,000 CK GAN 6 M25912 ENGERIX – B trẻ con em 80,000 CK GAN 7 KH0023 Tái khám ông xã Gan 100,000 CK GAN 8 M25916 HEPAVAX-1ml 125,000 CK GAN 9 M25911 ENGERIX – B fan lớn 140,000 CK GAN 10 M25902 TRIMOVAX 145,000 CK GAN 11 M25909 TYPHIM VI 145,000 CK GAN 12 M25910 Khám ông chồng Gan 150,000 CK GAN 13 M25903 MENINGO A-C 150,000 CK GAN 14 M25906 SAR 1000 UI 260,000 CK GAN 15 M25904 ACT – HIB 270,000 CK GAN 16 M25921 PENTACT-HIB 280,000 CK GAN 17 M30346 INFLUVAC Tetra 350,000 CK GAN 18 M25926 Vaccin Boostrix (Bạch Hầu) 700,000 CK GAN 19 M25925 Vaccine Thủy Đậu VARIVAX 700,000 CK GAN 20 M25905 CERVARIX (VACCIN dự phòng ung thư CTC) 850,000 CK GAN 21 M30348 Vaccine Prevenal 13 1,360,000 CK GAN 22 M25915 GARDASIL (Vaccine phòng ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ 1,800,000 CK huyết áp 1 KH0309 Chuyển chuyên Khoa tiết Áp 30,000 CK huyết áp 2 KH0037 Tái khám ông chồng Huyết áp 100,000 CK tiết áp 3 KH0036 Khám ông chồng Huyết áp 150,000 CK tiết học 1 KH0310 Chuyển chuyên Khoa tiết Học 30,000 CK huyết học 2 KH0006 Tái khám ông xã Huyết học 100,000 CK huyết học 3 M30311 Khám chồng Huyết Học 150,000 CK Khớp 1 Kh0311 Chuyển chăm Khoa Khớp 30,000 CK Khớp 2 KH0019 Tái Khám ông chồng Khớp 100,000 CK Khớp 3 NS0097 Khám chồng Khớp 150,000 CK Khớp 4 NS0120 Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng) 150,000 CK Khớp 5 NS0122 Tiêm Hội bệnh Ống Cổ Tay 150,000 CK Khớp 6 NS0121 Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý thái hóa Khớp Gối) 150,000 CK Lão 1 KH0312 Chuyển chăm Khoa Lão Khoa 30,000 CK Lão 2 KH0022 Tái khám ck Lão Khoa 100,000 CK Lão 3 NS0108 Khám ông chồng Lão Khoa 150,000 CK Mắt 1 M30333 Kính theo toa 1 CK Mắt 2 KH0313 Chuyển siêng Khoa Mắt 30,000 CK Mắt 3 M30300 Kỹ thuật soi góc tiền phòng 40,000 CK Mắt 4 M30332 Khám Khúc Xạ Mắt 50,000 CK Mắt 5 M30308 Lấy vật khó định hình giác mạc 50,000 CK Mắt 6 M30307 Lấy sạn vôi 50,000 CK Mắt 7 M30306 Thông lệ Đạo 50,000 CK Mắt 8 KH0017 Tái khám ck Mắt 100,000 CK Mắt 9 M30334 Thủ Thuật Mắt 100,000 CK Mắt 10 M30305 Chấp lẹo 150,000 CK Mắt 11 M30301 Khám ông chồng Mắt 150,000 CK Mắt 12 M30303 Chụp Hình color Đáy đôi mắt (FO) 250,000 CK Mắt 13 CT0035 Angio Retine Fluoro 300,000 CK Nhi 1 M30310 Khí truất phế dung 20,000 CK Nhi 2 KH0314 Chuyển chăm Khoa Nhi 30,000 CK Nhi 3 KH0008 Tái khám ông chồng Nhi 100,000 CK Nhi 4 M30309 Khám ông chồng Nhi 150,000 CK Nhũ 5 KH0315 Chuyển siêng Khoa Nhũ 30,000 CK Nhũ 6 KH0015 Tái khám ck Nhũ Khoa 100,000 CK Nhũ 7 NS0092 Khám ck Nhũ 150,000 CK Niệu 1 CT0033 Biopsy (1 Mẫu) 100,000 CK Niệu 2 CT0048 Giải phẫu bệnh 100,000 CK Niệu 3 CT0046 Tán Sỏi Nq nội thành + xẻ Trần Nq (+01jjnq) 1,200,000 CK Niệu 4 CT0047 Xẻ nang niệu quản 1,200,000 CK Niệu 5 CT0045 Điều trị bướu bóng đái bằng Laser 1,500,000 CK Phổi 6 NS0079 Ventolin Nerbuler 5mg 20,000 CK Phổi 1 KH0331 Chuyển chuyên Khoa Phổi 30,000 CK Phổi 2 NS0010 NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật 100,000 CK Phổi 3 KH0009 Tái khám ck Phổi 100,000 CK Phổi 4 NS0100 Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi 120,000 CK Phổi 5 NS0011 Khám ông chồng Phổi ( thở ) 150,000 CK Phổi 6 NS0110 Chọc dò dịch màng phổi 200,000 CK Phổi 7 NS0082 Chức năng thở 1 lần ko bronchodilatator test 200,000 CK Phổi 8 NS0083 Chức năng hô hấp gấp đôi : Pre với Postest 300,000 CK Phổi 9 NS0009 NS truất phế Quản tất cả Thủ Thuật Chẩn Đoán 500,000 CK Phổi 10 NS0080 NS truất phế Quản không Thủ Thuật Chẩn Đoán 500,000 CK Phụ khoa 1 KH0317 Chuyển siêng Khoa Phụ Khoa 30,000 CK Phụ khoa 2 KH0014 Tái khám ông chồng Phụ Khoa 100,000 CK Phụ khoa 3 NS0088 Khám ông chồng phụ khoa 150,000 CK Phụ khoa 4 NS0099 Nạo kênh cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 5 NS0090 Nạo lòng cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 6 NS0089 NS Cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 7 NS0098 Sinh thiết cổ tử cung 200,000 CK Phụ khoa 8 NS0091 Xoắn Pôlip 200,000 CK Phụ khoa 9 NS0127 Cellprep 400,000 CK Phụ khoa 10 NS0093 Đốt cổ tử cung 500,000 CK Răng 1 M30054 Mão tạm 30,000 CK Răng 2 XR0067 XQ Răng (Quanh Chóp) 50,000 CK Răng 3 M30055 Cầu răng sứ 60,000 CK Răng 4 M30015 Nhổ răng sữa 100,000 CK Răng 5 KH0020 Tái khám ông chồng Khám Răng 100,000 CK Răng 6 M30027 Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD 120,000 CK Răng 7 KH036 Khám chồng Răng Hàm Mặt 150,000 CK Răng 8 M30313 XQ Panorex 150,000 CK Răng 9 M30048 Cùi giả 200,000 CK Răng 10 KH0049 Khám Pháp Y 200,000 CK Răng 11 M30069 Thêm Răng 200,000 CK Răng 12 M30340 Trường đúng theo Đặc Biệt (RHM) 200,000 CK Răng 13 M30337 Cạo Vôi Răng 250,000 CK Răng 14 M30336 Trám Răng, Xoang (1) 250,000 CK Răng 15 M30341 Trám răng, Xoang (2) 250,000 CK Răng 16 M30342 Trám răng, Xoang (3) 250,000 CK Răng 17 M30343 Trám răng, Xoang (4) 250,000 CK Răng 18 M30344 Trám răng, Xoang (5) 250,000 CK Răng 19 M30065 Máng tẩy 300,000 CK Răng 20 M30031 Phục hình tháo dỡ lắp 300,000 CK Răng 21 M30070 Cắt Nướu Răng 350,000 CK Răng 22 M30016 Nhổ răng vĩnh viễn 350,000 CK Răng 23 M30036 Vá hàm 500,000 CK Răng 24 M30029 Chữa tủy răng 1 chân 800,000 CK Răng 25 M30325 Máng khía cạnh Nhai 900,000 CK Răng 26 M30030 Chữa tủy răng nhiều chân 1,000,000 CK Răng 27 M30066 Mão sứ răng 1,000,000 CK Răng 28 M30073 Phục Hình thay Định 1,000,000 CK Răng 29 M30338 Phục Hình Sứ 1,000,000 CK Răng 30 M30064 Tẩy trắng răng 1,000,000 CK Răng 31 M30327 Trường đúng theo Đặc Biệt (Răng Hàm Mặt) 1,000,000 CK Răng 32 M30339 Tẩy Trắng 1,200,000 CK Răng 33 M30062 Nhổ răng khôn lệch 1,500,000 CK Răng 34 M30075 Chỉnh Nha 4,000,000 CK Tai mũi họng 1 NS0106 Rửa Tai 10,000 CK Tai mũi họng 2 NS0107 Sinh thiết Tai Mũi Họng 20,000 CK Tai mũi họng 3 KH0318 Chuyển chăm Khoa Tai Mũi Họng 30,000 CK Tai mũi họng 4 NS0104 Lấy dị vật họng 50,000 CK Tai mũi họng 5 NS0105 Lấy vật khó định hình mũi 50,000 CK Tai mũi họng 6 NS0103 Lấy dị vật tai 50,000 CK Tai mũi họng 7 KH0344 Chức Năng Vòi 100,000 CK Tai mũi họng 8 KH0011 Tái khám ông chồng Tai Mũi Họng 100,000 CK Tai mũi họng 9 NS0101 Đo Nhĩ Lượng Đồ 150,000 CK Tai mũi họng 10 NS0085 Khám chồng Tai Mũi Họng 150,000 CK Tai mũi họng 11 NS0086 Soi tai Otoscopie (có ảnh) 150,000 CK Tai mũi họng 12 NS0128 Chức Năng Vòi 200,000 CK Tai mũi họng 13 NS0087 Đo thính lực 200,000 CK Tai mũi họng 14 NS0102 Phản Xạ Bàn Đạp 200,000 CK Tai mũi họng 15 NS0118 NS Mũi Xoang 300,000 CK Tiêu Hóa 1 KH0319 Chuyển chuyên Khoa Tiêu Hoá 30,000 CK Tiêu Hóa 2 KH0021 Tái khám chồng Tiêu Hóa 100,000 CK Tiêu Hóa 3 M30312 Khám ông xã Tiêu hóa 150,000 CK hấp thụ – Gan Mật 1 KH0320 Chuyển chăm Khoa Tiêu Hoá Gan Mật 30,000 CK hấp thụ – Gan Mật 2 KH0112 Tái khám chồng Tiêu hóa gan mật 100,000 CK hấp thụ – Gan Mật 3 KH0111 Khám ông xã Tiêu hóa gan mật 150,000 CK Ung bướu 1 KH0321 Chuyển siêng Khoa Ung Bướu 30,000 CK Ung bướu 2 NS0135 Chuyển chuyên Khoa Ung Bướu truy vấn Tìm 30,000 CK Ung bướu 3 NS0134 Tái Khám ông xã Ung Bướu tróc nã Tìm 80,000 CK Ung bướu 4 KH0018 Tái khám ck Ung Bướu 100,000 CK Ung bướu 5 NS0096 Khám ông chồng Ung Bướu 150,000 CK Ung bướu 6 NS0133 Khám ông chồng Ung Bướu truy nã Tìm 150,000 CK Ung bướu 7 KH0333 HT1 – Truyền dịch đơn giản và dễ dàng 1L, chọc hút DMB – MP 300,000 CK Ung bướu 8 KH0332 HT2 – Truyền thuốc, chọc dò + bơm xịt thuốc tủy sống 500,000 CK Ung bướu 9 UB0001 Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ 1,000,000 CK Ung bướu 10 KH0303 HT3 – Công hóa trị 1 lần / 1 chu kỳ 1,000,000 CK Ung bướu 11 UB0002 Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ 1,500,000 CK Ung bướu 12 KH0304 HT4 – Công hóa trị nhiều lần / 1 chu kỳ 1,500,000 CK Ung bướu 13 UB0003 Đốt laser tiền liệt tuyến (PVP) 30,000,000 Điện CĐoán 1 M30328 Dịch tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán 50,000 Điện CĐoán 2 M30331 Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân) 100,000 Điện CĐoán 3 KH0039 Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2) 200,000 Điện CĐoán 4 M30330 Kim Đo Điện Cơ 200,000 Điện CĐoán 5 M30011 Điện óc Đồ color (EEG) 250,000 Điện CĐoán 6 M30013 Điện cơ (EMG 1) 300,000 Điện CĐoán 7 M30008 Điện cơ (EMG 2) 400,000 Điện CĐoán 8 M30003 ECG cố sức 400,000 Điện CĐoán 9 M30007 Holter huyết áp 400,000 Điện CĐoán 10 M30012 Điện cơ (EMG 3) 500,000 Điện CĐoán 11 M30004 Holter ECG 500,000 Điện CĐoán 12 M30005 Điện cơ (EMG 4) 600,000 Điện CĐoán 13 M30315 Điện cơ (EMG 5) 700,000 Điện tim 1 DT0001 Điện tâm đồ (ECG) 40,000 Điện tim 2 DT0013 Dịch hiệu quả Sang giờ đồng hồ Anh (Điện Tim) 50,000 Khám cấp Cứu 1 MR1009 Calcisandoz 4,000 Khám cung cấp Cứu 2 MR1005 Lopril 10,000 Khám cung cấp Cứu 3 MR1016 Ventolin 15,000 Khám cấp cho Cứu 4 MR1002 Oxy 20,000 Khám cung cấp Cứu 5 MR1014 Atrovel 30,000 Khám cấp Cứu 6 MR1013 Buscopan 30,000 Khám cung cấp Cứu 7 MR1017 Dịch truyền 30,000 Khám cấp cho Cứu 8 MR1018 Dịch vụ khác 30,000 Khám cung cấp Cứu 9 MR1010 Glucose (Thuốc cấp cho Cứu) 30,000 Khám cấp cho Cứu 10 MR1011 Natrice 30,000 Khám cung cấp Cứu 11 MR1007 PLacix 30,000 Khám cấp Cứu 12 MR1006 Risordan 30,000 Khám cung cấp Cứu 13 MR1015 Salbutamol 30,000 Khám cung cấp Cứu 14 MR1008 Efferdgan 50,000 Khám cung cấp Cứu 15 MR1003 Thuốc cấp Cứu 50,000 Khám cấp cho Cứu 16 MR1004 Xe Chuyển 80,000 Khám cung cấp Cứu 17 MR1012 Soluquenlog 90,000 Khám cấp Cứu 18 MR1001 Khám cấp Cứu 150,000 Khám tại Nhà 1 DT0022 SA Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) 1 Khám trên Nhà 2 DT0021 XQuang Đặc Biệt Vùng (Tại Nhà) 1 Khám trên Nhà 3 DT0019 Xe HTT Đưa Đón tận nơi 15.000/km 15,000 Khám trên Nhà 4 DT0018 Xe HTT Chuyển cung cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần) 80,000 Khám tại Nhà 5 DT0020 ECG (Tại Nhà) 100,000 Khám trên Nhà 6 DT0026 Cung cung cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm 150,000 Khám trên Nhà 7 DT0017 XQuang Phổi trực tiếp (Tại Nhà) 180,000 Khám tại Nhà 8 DT0014 SA Bụng tổng quát (Tại Nhà) 500,000 Khám trên Nhà 9 DT0016 SA Doppler màu sắc (Tại Nhà) 600,000 Khám trên Nhà 10 DT0015 SA Tim (Tại Nhà) 600,000 Khám tại Nhà 11 DT0024 SA Tuyến tiếp giáp (Tại Nhà) 600,000 Khám tại Nhà 12 DT0025 SA tuyến Vú (Tại Nhà) 600,000 Khám trên Nhà 13 DT0100 Siêu Âm Mạch Máu chi (Tại Nhà) 600,000 Nội soi 1 NS0006 Thu video clip Phòng Nội Soi 20,000 Nội soi 2 NS0126 Chuyển chăm Khoa lỗ đít – Trực Tràng (Bs. Vinh) 30,000 Nội soi 3 NS0117 Chuyển chuyên Khoa lỗ đít Trực Tràng 30,000 Nội soi 4 NS0136 Dịch giờ đồng hồ Anh _ Nội Soi 50,000 Nội soi 5 NS0113 Đo áp lực cơ vòng hậu môn 100,000 Nội soi 6 NS0137 Sinh Thiết _ Thủ Thuật rửa Qua Nội Soi 100,000 Nội soi 7 NS0112 Tái Khám ck Hậu Môn – Trực Tràng 100,000 Nội soi 8 NS0125 Tái Khám ông xã Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) 100,000 Nội soi 9 NS0002 Tiền mê để nội soi 100,000 Nội soi 10 NS0131 Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi 120,000 Nội soi 11 NS0124 Khám ông xã Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh) 150,000 Nội soi 12 NS0111 Khám ông chồng Hậu môn-Trực tràng 150,000 Nội soi 13 NS0129 Chọc Dò Màng Bụng 200,000 Nội soi 14 NS0004 Lấy Di Vật, ngoại Vật 200,000 Nội soi 15 NS0132 Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL 300,000 Nội soi 16 NS0130 NS phế Quản 300,000 Nội soi 17 NS0081 NS vòm hầu – Thanh quản 300,000 Nội soi 18 NS0115 Cột trĩ 500,000 Nội soi 19 NS0141 NS lỗ hậu môn – Trực Tràng 500,000 Nội soi 20 NS0003 NS trực tràng 500,000 Nội soi 21 NS0142 Nội Soi Thực quản lí – dạ dày – Tá Tràng 600,000 Nội soi 22 NS0001 NS bao tử – tá tràng 600,000 Nội soi 23 NS0007 NS đại tràng 900,000 Nội soi 24 NS0114 Cắt đốt nội soi Polype 1,000,000 Nội soi 25 NS0140 Cắt Đốt Nội Soi Polype – bao tử (Nội Soi) 1,000,000 Nội soi 26 NS0005 NS cắt đốt Dạ Dày 1,000,000 Nội soi 27 NS0008 NS viên nang (CE) 14,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 1 SA0088 Dịch tiếng Anh (Giải Phẩu bệnh _ Tế Bào Học) 50,000 P. Giải Phẩu bệnh 2 SA0031 Tế bào chẩn đoán 50,000 P. Giải Phẩu bệnh 3 SA0081 FNA _ Mẫu thứ hai Trên 1 căn bệnh Nhân 100,000 P. Giải Phẩu bệnh 4 SA0027 Sinh thiết Gan 100,000 P. Giải Phẩu bệnh 5 NS0094 PAP 200,000 P. Giải Phẩu bệnh 6 SA0063 Tế Bào Lạ 300,000 P. Giải Phẩu bệnh 7 SA0030 Giải phẫu bệnh Loại 1 400,000 P. Giải Phẩu bệnh 8 NS0123 Phết Tế Bào Phụ Khoa Pap _ LBC (GPB) 420,000 P. Giải Phẩu bệnh 9 SA0050 Giải phẫu bệnh Loại 2 600,000 P. Giải Phẩu bệnh 10 SA0076 Core Biopsy Vú Phần Mềm 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 11 SA0051 Giải phẫu căn bệnh Loại 3 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 12 SA0096 Nhuộm HMMD cho một Dấu Ấn – phòng Thể ALK (D5F3) 800,000 P. Giải Phẩu bệnh 13 SA0080 Giải phẫu bệnh Loại 4 1,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 14 SA0078 Tiền Liệt tuyến 6 mẫu (GPB) 1,000,000 P. Giải Phẩu bệnh 15 SA0079 Tiền Liệt đường 7 – 12 chủng loại (GPB) 1,300,000 P. Giải Phẩu bệnh 16 SA0089 Giải phẫu bệnh dịch Đặc Biệt 1,400,000 P. Giải Phẩu bệnh 17 SA0097 Nhuộm HMMD cho một Dấu Ấn – phòng Thể PD-L1 (SP142) 2,500,000 P. Giải Phẩu bệnh 18 SA0098 Nhuộm HMMD cho 1 Dấu Ấn – chống Thể PD-L1 (SP263) 2,500,000 P. Giải Phẩu bệnh 19 SA0111 Giải phẫu căn bệnh Loại 5 3,200,000 P. Giải Phẩu bệnh 20 SA0112 Giải phẫu căn bệnh Loại 6 3,600,000 P. Vật dụng lý trị liệu 1 KH0038 Tập vật Lý trị liệu (12 Tuổi ) 150,000 P. X Quang 1 DT0023 XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà) 1 P. X Quang 2 XR0025 In Thêm Phim 100 P. X Quang 3 XR0034 XQ Trường phù hợp Đặc Biệt 100 P. X Quang 4 XR0033 Dịch kết quả Sang tiếng Anh (XRay) 50,000 P. X Quang 5 XR9111 Thu Disk CD _ XRAY 50,000 P. X Quang 6 XR0239 Tiền Sao Phim XQuang 60,000 P. X Quang 7 XR0203 XQ Blondeau 60,000 P. X Quang 8 XR9151 XQ Cổ Nghiêng 60,000 P. X Quang 9 XR0204 XQ Hirlz 60,000 P. X Quang 10 XR0237 XQ Khớp Háng thẳng 60,000 P. X Quang 11 XR0221 XQ khung Chậu trực tiếp 60,000 P. X Quang 12 XR0207 XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn 60,000 P. X Quang 13 XR0319 XQ Lồng Ngực Nghiêng 60,000 P. X Quang 14 XR0200 XQ Lồng Ngực trực tiếp 60,000 P. X Quang 15 XR0206 XQ Sọ Nghiêng 60,000 P. X Quang 16 XR0201 XQ Tim Phổi Nghiêng 60,000 P. X Quang 17 XR0333 XQ Tim Phổi trực tiếp 60,000 P. X Quang 18 XR0210 XQ Xương thiết yếu Mũi Nghiêng 60,000 P. X Quang 19 XR0209 XQ Xương Đòn (Phải) thẳng 60,000 P. X Quang 20 XR0378 XQ Xương Đòn (Trái) thẳng 60,000 P. X Quang 21 XR0211 XQ Xương Hàm trực tiếp 60,000 P. X Quang 22 XR0208 XQ Xương Ức T/N 60,000 P. X Quang 23 XR9189 XQ 2 Bàn Tay thẳng 85,000 P. X Quang 24 XR9137 XQ bàn chân (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 25 XR9139 XQ bàn chân (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 26 XR0229 XQ Bàn Tay (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 27 XR9141 XQ Bàn Tay (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 28 XR0202 XQ Blondeau Hirlz 85,000 P. X Quang 29 XR0228 XQ ống quyển (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 30 XR9145 XQ ống chân (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 31 XR0232 XQ Cánh Tay (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 32 XR0376 XQ Cánh Tay (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 33 XR0224 XQ cổ chân (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 34 XR9149 XQ cổ chân (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 35 XR0236 XQ Cổ Tay (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 36 XR0355 XQ Cổ Tay (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 37 XR0218 XQ cột sống Cổ 3/4 hai bên 85,000 P. X Quang 38 XR0219 XQ xương cột sống Cổ Cúi/Ngữa 85,000 P. X Quang 39 XR9161 XQ cột sống Cổ Cúi/Ngữa 85,000 P. X Quang 40 XR0217 XQ cột sống Cổ T/N 85,000 P. X Quang 41 XR0227 XQ Gót Chân (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 42 XR9184 XQ Gót Chân (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 43 XR0212 XQ Hốc mắt 85,000 P. X Quang 44 XR0301 XQ Khớp Gối (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 45 XR0225 XQ Khớp Gối (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 46 XR0213 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) 85,000 P. X Quang 47 XR0308 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) 85,000 P. X Quang 48 XR0233 XQ Khớp Vai (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 49 XR0311 XQ Khớp Vai (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 50 XR0230 XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 51 XR0315 XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 52 XR0317 XQ Lồng Ngực Nghiêng 85,000 P. X Quang 53 XR0320 XQ Lồng Ngực trực tiếp 85,000 P. X Quang 54 XR0205 XQ Sọ T/N 85,000 P. X Quang 55 XR0380 XQ Tim Phổi Nghiêng 85,000 P. X Quang 56 XR0001 XQ Tim Phổi trực tiếp (Chest Film) 85,000 P. X Quang 57 XR0231 XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N 85,000 P. X Quang 58 XR0340 XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N 85,000 P. X Quang 59 XR0234 XQ Xương Đùi (Phải) T/N (FEMUR) 85,000 P. X Quang 60 XR0369 XQ Xương Đùi (Trái) T/N (FEMUR) 85,000 P. X Quang 61 XR9135 XQ 2 Xương Bánh chè 95,000 P. X Quang 62 XR0006 XQ Blondeau 95,000 P. X Quang 63 XR9150 XQ Cổ Nghiêng 95,000 P. X Quang 64 XR0080 XQ xương cột sống Cổ Thẳng 95,000 P. X Quang 65 XR9108 XQ Đo đưa ra Số TORG 95,000 P. X Quang 66 XR0007 XQ Hirtz 95,000 P. X Quang 67 XR0382 XQ Khớp cùng Đòn phía 2 bên 95,000 P. X Quang 68 XR0309 XQ Khớp Ức Đòn 2 bên 95,000 P. X Quang 69 XR0018 XQ form Chậu (Pelvis) 95,000 P. X Quang 70 XR0313 XQ khung Chậu trực tiếp 95,000 P. X Quang 71 XR0043 XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn (Apicolordotic) 95,000 P. X Quang 72 XR0050 XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) 95,000 P. X Quang 73 XR0049 XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) 95,000 P. X Quang 74 XR0324 XQ Mấu thoa Thái Dương (Nadeau) 95,000 P. X Quang 75 XR0009 XQ Sọ Nghiêng 95,000 P. X Quang 76 XR0041 XQ Sọ thẳng (Skull AP) 95,000 P. X Quang 77 XR0329 XQ Sọ Tiếp tuyến 95,000 P. X Quang 78 XR0010 XQ Towne’s 95,000 P. X Quang 79 XR0045 XQ Xương chủ yếu Mũi Nghiêng (Nasal bone) 95,000 P. X Quang 80 XR0351 XQ Xương lô Má 95,000 P. X Quang 81 XR0364 XQ Xương Hàm (Phải) Chếch 95,000 P. X Quang 82 XR0365 XQ Xương Hàm (Trái) Chếch 95,000 P. X Quang 83 XR0044 XQ Xương Hàm Chếch (Max_def) 95,000 P. X Quang 84 XR0051 XQ Xương Hàm trực tiếp (Mandible PA) 95,000 P. X Quang 85 XR0374 XQ Xương Ức Nghiêng 95,000 P. X Quang 86 XR0354 XQ Xương Ức T/N (Sternum) 95,000 P. X Quang 87 XR0047 XQ Xương Ức trực tiếp (Sternum) 95,000 P. X Quang 88 XR0384 Đo Mật Độ Xương sử dụng máy Siêu Âm Furuno CM-300 100,000 P. 89 XR0057 XQ Spine 102,000 P. X Quang 90 XR0318 XQ Lồng Ngực Nghiêng 115,000 P. X Quang 91 XR0322 XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) 115,000 P. X Quang 92 XR0323 XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) 115,000 P. X Quang 93 XR9121 XQ 2 cẳng chân Nghiêng 120,000 P. X Quang 94 XR9124 XQ 2 bàn chân Thẳng 120,000 P. X Quang 95 XR9126 XQ 2 Bàn Tay trực tiếp 120,000 P. X Quang 96 XR9128 XQ 2 Khớp cổ chân Nghiêng 120,000 P. X Quang 97 XR9129 XQ 2 Khớp cổ chân Thẳng 120,000 P. X Quang 98 XR9130 XQ 2 Khớp Gối Nghiêng 120,000 P. X Quang 99 XR9132 XQ 2 Khớp Gối Tiếp con đường 120,000 P. X Quang 100 XR9134 XQ 2 Khớp Vai Tiếp tuyến 120,000 P. X Quang 101 XR0016 XQ cẳng bàn chân (Phải) T/N (Foot) 120,000 P. X Quang 102 XR9127 XQ cẳng chân (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 103 XR0019 XQ Bàn Tay (Phải) T/N (Hand) 120,000 P. X Quang 104 XR9140 XQ Bàn Tay (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 105 XR0370 XQ Bàn Tay trực tiếp (Đo Tuổi Xương) 120,000 P. X Quang 106 XR0005 XQ Blondeau Hirtz 120,000 P. X Quang 107 XR0029 XQ cẳng chân (Phải) T/N (Leg) 120,000 P. X Quang 108 XR9143 XQ cẳng chân (Trái) T/N (leg) 120,000 P. X Quang 109 XR0042 XQ Cánh Tay (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 110 XR0342 XQ Cánh Tay (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 111 XR0015 XQ cổ chân (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 112 XR9148 XQ cổ chân (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 113 XR0036 XQ Cổ Tay (Phải) T/N (Wrist A) 120,000 P. X Quang 114 XR9153 XQ Cổ Tay (Trái) T/N (Wrist A) 120,000 P. X Quang 115 XR0372 XQ cột sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng 120,000 P. X Quang 116 XR9156 XQ cột sống Cổ 3/4 2 bên 120,000 P. X Quang 117 XR9159 XQ xương cột sống Cổ Cúi/Ngữa 120,000 P. X Quang 118 XR0012 XQ cột sống Cổ T/N (Cervical spine ) 120,000 P. X Quang 119 XR9187 XQ xương cột sống Cùng Cụt T/N 120,000 P. X Quang 120 XR0388 XQ cột sống Ngực 3/4 phía hai bên 120,000 P. X Quang 121 XR0238 XQ cột sống Ngực T/N 120,000 P. X Quang 122 XR9173 XQ cột sống Thắt sườn lưng 3/4 2 bên 120,000 P. X Quang 123 XR9119 XQ cột sống Thắt sống lưng Cúi/Ngữa 120,000 P. X Quang 124 XR9176 XQ xương cột sống Thắt lưng Cúi/Ngữa 120,000 P. X Quang 125 XR0215 XQ xương cột sống Thắt sườn lưng T/N 120,000 P. X Quang 126 XR9180 XQ Đo Tuổi Xương 120,000 P. X Quang 127 XR0017 XQ Gót Chân (Phải) T/N (Heel) 120,000 P. X Quang 128 XR9182 XQ Gót Chân (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 129 XR9185 XQ Hốc đôi mắt 120,000 P. X Quang 130 XR0014 XQ Khớp Gối (Phải) T/N (Knee joint ) 120,000 P. X Quang 131 XR0302 XQ Khớp Gối (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 132 XR0235 XQ Khớp Háng (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 133 XR0307 XQ Khớp Háng (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 134 XR0368 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) 120,000 P. X Quang 135 XR0075 XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) 120,000 P. X Quang 136 XR0082 XQ Khớp Vai (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 137 XR0310 XQ Khớp Vai (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 138 XR0020 XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N (Elbow) 120,000 P. X Quang 139 XR0314 XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 140 XR0386 XQ Lồng Ngực T/N 120,000 P. X Quang 141 XR0027 XQ Schuller 120,000 P. X Quang 142 XR0008 XQ Sọ T/N 120,000 P. X Quang 143 XR0035 XQ Stenvers 120,000 P. X Quang 144 XR0062 XQ Tim Phổi T/N 120,000 P. X Quang 145 XR9188 XQ Xương mồi nhử Vai (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 146 XR0334 XQ Xương mồi nhử Vai (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 147 XR0335 XQ Xương Bánh chè (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 148 XR0336 XQ Xương Bánh trà (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 149 XR0028 XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N 120,000 P. X Quang 150 XR0338 XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N 120,000 P. X Quang 151 XR0046 XQ Xương Đòn (Phải) thẳng (Clavicle) 120,000 P. X Quang 152 XR0345 XQ Xương Đòn (Trái) thẳng 120,000 P. X Quang 153 XR0347 XQ Xương Đùi (Phải) T/N (FEMUR) 120,000 P. X Quang 154 XR0349 XQ Xương Đùi (Trái) T/N (FEMUR) 120,000 P. X Quang 155 XR0352 XQ Xương Hàm dưới (Phải) Thắng/Xéo 120,000 P. X Quang 156 XR0353 XQ Xương Hàm bên dưới (Trái) Thắng/Xéo 120,000 P. X Quang 157 XR0133 XQ Đo Loãng Xương 155,000 P. X Quang 158 XR9105 XQ Nhũ Ảnh m2 160,000 P. X Quang 159 XR0390 XQ combo Cột sinh sống Cổ 170,000 P. X Quang 160 XR0381 XQ Thực cai quản CQ 170,000 P. X Quang 161 XR0216 XQ dạ dày CQ Baryte 180,000 P. X Quang 162 XR9133 XQ 2 Khớp Háng Nghiêng 190,000 P. X Quang 163 XR0026 XQ Bụng Đứng KSS (Upright Abd_Plain F) 190,000 P. X Quang 164 XR9162 XQ cột sống Cổ Đo Chỉ số TORG 190,000 P. X Quang 165 XR0371 XQ xương cột sống FULCRUM 190,000 P. X Quang 166 XR0078 XQ xương cột sống Thắt lưng Thẳng 190,000 P. X Quang 167 XR0316 XQ Hệ Niệu 190,000 P. X Quang 168 XR0039 XQ Khớp Háng thẳng (Hip joint) 190,000 P. X Quang 169 XR0312 XQ form Chậu Chân Ếch 190,000 P. X Quang 170 XR0063 XQ size Chậu trực tiếp 190,000 P. X Quang 171 XR0375 XQ KUB (Sau Chụp CT) 190,000 P. X Quang 172 XR0377 XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn 190,000 P. X Quang 173 XR0321 XQ Lồng Ngực trực tiếp 190,000 P. X Quang 174 XR0379 XQ Tim Phổi Nghiêng 190,000 P. X Quang 175 XR0373 XQ Tim Phổi thẳng 190,000 P. X Quang 176 XR0367 XQ Xương Hàm (Phải) Chếch 190,000 P. X Quang 177 XR0366 XQ Xương Hàm (Trái) Chếch 190,000 P. X Quang 178 XR9122 XQ 2 cẳng chân Nghiêng 230,000 P. X Quang 179 XR9125 XQ 2 bàn chân Thẳng 230,000 P. X Quang 180 XR9136 XQ cẳng chân (Phải) T/N 230,000 P. X Quang 181 XR9138 XQ bàn chân (Trái) T/N 230,000 P. X Quang 182 XR0356 XQ Bàn Tay (Phải) T/N (Hand) 230,000 P. X Quang 183 XR0357 XQ Bàn Tay (Trái) T/N (Hand) 230,000 P. X Quang 184 XR0048 XQ Bending Test 2 bên 230,000 P. X Quang 185 XR0099 XQ Blondeau Hirlz 230,000 P. X Quang 186 XR9142 XQ ống quyển (Phải) T/N (Leg) 230,000 P. X Quang 187 XR9144 XQ cẳng chân (Trái) T/N (Leg) 230,000 P. X Quang 188 XR0341 XQ Cánh Tay (Phải) T/N 230,000 P. X Quang 189 XR0343 XQ Cánh Tay (Trái) T/N 230,000 P. X Quang 190 XR0358 XQ cổ chân (Phải) T/N 230,000 P. X Quang 191 XR0359 XQ cổ chân (Trái) T/N 230,000 P. X Quang 192 XR9152 XQ Cổ Tay (Phải) T/N (Wrist A) 230,000 P. X Quang 193 XR9154 XQ Cổ Tay (Trái) T/N (Wrist A) 230,000 P. X Quang 194 XR0004 XQ cột sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng 230,000 P. X Quang 195 XR9157 XQ xương cột sống Cổ 3/4 phía 2 bên 230,000 P. X Quang 196 XR9160 XQ cột sống Cổ Cúi/Ngữa 230,000 P. X Quang 197 XR9163 XQ cột sống Cổ T/N 230,000 P. X Quang 198 XR9186 XQ cột sống Cùng Cụt T/N 230,000 P. X Quang 199 XR9166 XQ xương cột sống Cùng Cụt T/N 230,000 P. X Quang 200 XR0074 XQ Cột Sống sống lưng 3/4 nhì Bên 230,000 P. X Quang 201 XR0073 XQ cột sống Ngực 3/4 Hai Bên 230,000 P. X Quang 202 XR9168 XQ cột sống Ngực 3/4 2 bên 230,000 P. X Quang 203 XR9170 XQ cột sống Ngực T/N 230,000 P. X Quang 204 XR9171 XQ cột sống Thắt lưng 3/4 2 bên 230,000 P. X Quang 205 XR9175 XQ xương cột sống Thắt sống lưng Cúi/Ngữa
Bạn đang xem: Giá khám tổng quát bệnh viện hòa hảo
FarinaeXem thêm: App đăng ký khám bệnh nhi đồng 1, đặt khám trực tuyến
X Quang